Có 2 kết quả:
mà ㄇㄚˋ • mò ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái khăn bịt đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn bịt đầu.
2. (Danh) Dải, đai.
2. (Danh) Dải, đai.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khăn bịt đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khăn bịt đầu.