Có 2 kết quả:

ㄇㄚˋㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LBDJ (中月木十)
Unicode: U+5E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄇㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái khăn bịt đầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khăn bịt đầu.
2. (Danh) Dải, đai.

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khăn bịt đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Khăn bịt đầu.