Có 1 kết quả:

Pà nèi ěr ㄆㄚˋ ㄋㄟˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Parnell (name)
(2) Charles Stewart Parnell (1846-1891), Irish nationalist politician

Bình luận 0