Có 1 kết quả:
Pà sī kǎ ㄆㄚˋ ㄙ ㄎㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Pascal (name)
(2) Blaise Pascal (1623-1662), French mathematician
(2) Blaise Pascal (1623-1662), French mathematician
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0