Có 1 kết quả:

Pà lèi tuō fǎ zé ㄆㄚˋ ㄌㄟˋ ㄊㄨㄛ ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Pareto principle

Bình luận 0