Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: LBIKK (中月戈大大)
Unicode: U+5E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt, phạt
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

object held by dancer