Có 1 kết quả:

zhǒu ㄓㄡˇ

1/1

zhǒu ㄓㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chổi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” 竹帚 trổi tre.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chổi: 竹帚 Chổi tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi để quét nhà.

Từ điển Trung-Anh

broom

Từ điển Trung-Anh

variant of 帚[zhou3]

Từ ghép 6