Có 1 kết quả:

zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 巾 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: SMBLB (尸一月中月)
Unicode: U+5E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Nôm: chổi, trửu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

zhǒu ㄓㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chổi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” 竹帚 trổi tre.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chổi: 竹帚 Chổi tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi để quét nhà.

Từ điển Trung-Anh

broom

Từ điển Trung-Anh

variant of 帚[zhou3]

Từ ghép 6