Có 1 kết quả:

bó jīn ㄅㄛˊ ㄐㄧㄣ

1/1

bó jīn ㄅㄛˊ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

traditional money gift at a funeral

Bình luận 0