Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cờ hiệu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cờ hiệu, ngọn (cờ), (cờ) xí: 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幟
Từ điển Trung-Anh
flag
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6