Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì jīng
ㄉㄧˋ ㄐㄧㄥ
1
/1
帝京
dì jīng
ㄉㄧˋ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
imperial capital
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ Hàm quan - 古函關
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Dữ ca giả Hà Kham - 與歌者何戡
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đăng Nhai Châu thành tác - 登崖州城作
(
Lý Đức Dụ
)
•
Đông Kiều vãn vọng - 東橋晚望
(
Trần Anh Tông
)
•
Đông nhật thuật hoài - 冬日述懷
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Hoạ Mính Viên Huỳnh Thúc Kháng tiên sinh Tân Tỵ thí bút nguyên vận - 和茗園黃叔沆先生辛巳試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Tông Lễ
)
•
Ức tích - 憶昔
(
Lâm Chiếm Mai
)
Bình luận
0