Có 1 kết quả:
Dì jùn ㄉㄧˋ ㄐㄩㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dijun, Shang dynasty protector God
(2) possibly same as legendary Emperor 帝嚳|帝喾
(2) possibly same as legendary Emperor 帝嚳|帝喾
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0