Có 1 kết quả:

Dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

1/1

Dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dili, capital of East Timor