Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: YCLB (卜金中月)
Unicode: U+5E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch, diệc
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひらとばり (hiratobari)
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màn nhỏ để hứng bụi phía trên chỗ ngồi trong màn che lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Màn nhỏ (để hứng bụi phía trên chỗ ngồi trong màn che lớn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái màn, tấm rèm nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

canopy