Có 1 kết quả:
píng ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần che chung quanh của cái màn (xem: bình mông 帲幪,帡蒙)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màn (che ở trên). 【帡幪】bình mông [píngméng] Màn dũng (màn che trên và xung quanh);
② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.
② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đi — Cái màn che.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) screen
(3) awning
(2) screen
(3) awning
Từ ghép 2