Có 1 kết quả:
píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾并
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: LBTT (中月廿廿)
Unicode: U+5E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾并
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: LBTT (中月廿廿)
Unicode: U+5E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Nguyễn Hoằng Khuông)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Tống Danh Lãng)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Tống Danh Lãng)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần che chung quanh của cái màn (xem: bình mông 帲幪,帡蒙)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màn (che ở trên). 【帡幪】bình mông [píngméng] Màn dũng (màn che trên và xung quanh);
② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.
② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đi — Cái màn che.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) screen
(3) awning
(2) screen
(3) awning
Từ ghép 2