Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: LBTT (中月廿廿)
Unicode: U+5E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần che chung quanh của cái màn (xem: bình mông 帲幪,帡蒙)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màn (che ở trên). 【帡幪】bình mông [píngméng] Màn dũng (màn che trên và xung quanh);
② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che đi — Cái màn che.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover
(2) screen
(3) awning

Từ ghép 2