Có 1 kết quả:

qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Pinyin: qià ㄑㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LBOMR (中月人一口)
Unicode: U+5E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháp
Âm Quảng Đông: hap1

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

qià ㄑㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ mũ đội thường ngày thời xưa (tương truyền do Ngụy Vũ Đế chế ra)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ mũ riêng do Ngụy Vũ Đế 魏武帝 chế ra, tùy theo màu sắc mà phân biệt sang hèn.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mũ, thứ mũ riêng của Nguỵ Vũ Ðế 魏武帝 chế ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ mũ đội thường ngày (thời xưa) (tương truyền là thứ mũ riêng của vua Nguỵ Vũ đế chế ra).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khăn vải đội đầu.