Có 1 kết quả:
qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Quan thoại: qià ㄑㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái: ⿰巾合
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LBOMR (中月人一口)
Unicode: U+5E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái: ⿰巾合
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LBOMR (中月人一口)
Unicode: U+5E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ mũ đội thường ngày thời xưa (tương truyền do Ngụy Vũ Đế chế ra)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ mũ đội thường ngày (thời xưa) (tương truyền là thứ mũ riêng của vua Nguỵ Vũ đế chế ra).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khăn vải đội đầu.