Có 1 kết quả:

juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FQLB (火手中月)
Unicode: U+5E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a bag which holds 30 pecks (i.e. approx 3 kg dry measure)