Có 3 kết quả:
Shuài ㄕㄨㄞˋ • shuài ㄕㄨㄞˋ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰𠂤巾
Nét bút: ノ丨フ一フ一丨フ丨
Thương Hiệt: HRLB (竹口中月)
Unicode: U+5E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: soái, suất, suý
Âm Nôm: soái, suý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Hàn: 솔, 수
Âm Quảng Đông: seoi3, seot1
Âm Nôm: soái, suý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Hàn: 솔, 수
Âm Quảng Đông: seoi3, seot1
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Biệt Lý Nghĩa - 別李義 (Đỗ Phủ)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Hoành Đình nhai - 横亭街 (Bùi Cơ Túc)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Đỗ Phủ)
• Phạm Ngũ Lão ngoại quán - 范五老外貫 (Nguyễn Tông Lan)
• Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔 (Lý Huệ Tông)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Tùng trúc - 松竹 (Trần Ngọc Dư)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Biệt Lý Nghĩa - 別李義 (Đỗ Phủ)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Hoành Đình nhai - 横亭街 (Bùi Cơ Túc)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Đỗ Phủ)
• Phạm Ngũ Lão ngoại quán - 范五老外貫 (Nguyễn Tông Lan)
• Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔 (Lý Huệ Tông)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Tùng trúc - 松竹 (Trần Ngọc Dư)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tướng cầm đầu, thống suất
2. làm gương
2. làm gương
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thống lĩnh, chỉ huy. ◎Như: “suất sư” 帥師 cầm đầu quân đội.
2. (Động) Tuân theo. ◇Lễ Kí 禮記: “Mệnh hương giản bất suất giáo giả dĩ cáo” 命鄉簡不帥教者以告 (Vương chế 王制) Lệnh cho trong hàng xóm có kẻ nào không tuân nghe dạy dỗ thì báo lên.
3. (Động) Làm gương, lấy mình làm phép cho người ta noi theo. ◎Như: “Nghiêu Thuấn suất thiên hạ dĩ nhân” 堯舜帥天下以仁 vua Nghiêu Thuấn làm gương cho thiên hạ noi theo làm điều nhân.
4. Một âm là “súy”. (Danh) Chủ tướng, tướng chỉ huy cao cấp nhất trong quân. ◎Như: “nguyên súy” 元帥 tướng đầu. Tục gọi Tổng đốc là “đại súy” 大帥 nghĩa là kiêm coi cả việc quân vậy.
5. (Động) Họ “Súy”.
6. (Tính) Tuấn tú, vẻ mặt hoặc phong cách cao đẹp. ◎Như: “súy khí” 帥氣 phong tư cao đẹp.
7. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giá kỉ cá tự chân súy” 這幾個字真帥 mấy chữ viết đó thật đẹp.
2. (Động) Tuân theo. ◇Lễ Kí 禮記: “Mệnh hương giản bất suất giáo giả dĩ cáo” 命鄉簡不帥教者以告 (Vương chế 王制) Lệnh cho trong hàng xóm có kẻ nào không tuân nghe dạy dỗ thì báo lên.
3. (Động) Làm gương, lấy mình làm phép cho người ta noi theo. ◎Như: “Nghiêu Thuấn suất thiên hạ dĩ nhân” 堯舜帥天下以仁 vua Nghiêu Thuấn làm gương cho thiên hạ noi theo làm điều nhân.
4. Một âm là “súy”. (Danh) Chủ tướng, tướng chỉ huy cao cấp nhất trong quân. ◎Như: “nguyên súy” 元帥 tướng đầu. Tục gọi Tổng đốc là “đại súy” 大帥 nghĩa là kiêm coi cả việc quân vậy.
5. (Động) Họ “Súy”.
6. (Tính) Tuấn tú, vẻ mặt hoặc phong cách cao đẹp. ◎Như: “súy khí” 帥氣 phong tư cao đẹp.
7. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giá kỉ cá tự chân súy” 這幾個字真帥 mấy chữ viết đó thật đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quan võ cấp cao, tướng soái (suý), tướng chỉ huy, chủ tướng: 統帥 Thống soái; 元帥 Nguyên soái, nguyên súy;
② Người hay vật chủ đạo (đứng đầu): 夫志,氣之帥也 Chí hướng là cái chủ đạo của tinh thần con người (Mạnh tử);
③ Quan đứng đầu một địa phương: 三鄉爲縣,縣有縣帥 Ba làng làm thành một huyện, huyện có người đứng đầu huyện (Quốc ngữ);
④ Thống suất, chỉ huy: 帥師 Chỉ huy quân lính;
⑤ (văn) Làm gương: 堯舜帥天下以仁 Vua Nghiêu vua Thuấn lấy điều nhân làm gương cho thiên hạ;
⑥ Đẹp: 這字寫得眞帥 Chữ này viết đẹp quá;
⑦ [Shuài] (Họ) Soái, Súy.
② Người hay vật chủ đạo (đứng đầu): 夫志,氣之帥也 Chí hướng là cái chủ đạo của tinh thần con người (Mạnh tử);
③ Quan đứng đầu một địa phương: 三鄉爲縣,縣有縣帥 Ba làng làm thành một huyện, huyện có người đứng đầu huyện (Quốc ngữ);
④ Thống suất, chỉ huy: 帥師 Chỉ huy quân lính;
⑤ (văn) Làm gương: 堯舜帥天下以仁 Vua Nghiêu vua Thuấn lấy điều nhân làm gương cho thiên hạ;
⑥ Đẹp: 這字寫得眞帥 Chữ này viết đẹp quá;
⑦ [Shuài] (Họ) Soái, Súy.
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome
(2) graceful
(3) smart
(4) commander in chief
(5) (coll.) cool!
(6) sweet!
(2) graceful
(3) smart
(4) commander in chief
(5) (coll.) cool!
(6) sweet!
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thống lĩnh, chỉ huy. ◎Như: “suất sư” 帥師 cầm đầu quân đội.
2. (Động) Tuân theo. ◇Lễ Kí 禮記: “Mệnh hương giản bất suất giáo giả dĩ cáo” 命鄉簡不帥教者以告 (Vương chế 王制) Lệnh cho trong hàng xóm có kẻ nào không tuân nghe dạy dỗ thì báo lên.
3. (Động) Làm gương, lấy mình làm phép cho người ta noi theo. ◎Như: “Nghiêu Thuấn suất thiên hạ dĩ nhân” 堯舜帥天下以仁 vua Nghiêu Thuấn làm gương cho thiên hạ noi theo làm điều nhân.
4. Một âm là “súy”. (Danh) Chủ tướng, tướng chỉ huy cao cấp nhất trong quân. ◎Như: “nguyên súy” 元帥 tướng đầu. Tục gọi Tổng đốc là “đại súy” 大帥 nghĩa là kiêm coi cả việc quân vậy.
5. (Động) Họ “Súy”.
6. (Tính) Tuấn tú, vẻ mặt hoặc phong cách cao đẹp. ◎Như: “súy khí” 帥氣 phong tư cao đẹp.
7. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giá kỉ cá tự chân súy” 這幾個字真帥 mấy chữ viết đó thật đẹp.
2. (Động) Tuân theo. ◇Lễ Kí 禮記: “Mệnh hương giản bất suất giáo giả dĩ cáo” 命鄉簡不帥教者以告 (Vương chế 王制) Lệnh cho trong hàng xóm có kẻ nào không tuân nghe dạy dỗ thì báo lên.
3. (Động) Làm gương, lấy mình làm phép cho người ta noi theo. ◎Như: “Nghiêu Thuấn suất thiên hạ dĩ nhân” 堯舜帥天下以仁 vua Nghiêu Thuấn làm gương cho thiên hạ noi theo làm điều nhân.
4. Một âm là “súy”. (Danh) Chủ tướng, tướng chỉ huy cao cấp nhất trong quân. ◎Như: “nguyên súy” 元帥 tướng đầu. Tục gọi Tổng đốc là “đại súy” 大帥 nghĩa là kiêm coi cả việc quân vậy.
5. (Động) Họ “Súy”.
6. (Tính) Tuấn tú, vẻ mặt hoặc phong cách cao đẹp. ◎Như: “súy khí” 帥氣 phong tư cao đẹp.
7. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giá kỉ cá tự chân súy” 這幾個字真帥 mấy chữ viết đó thật đẹp.