Có 1 kết quả:
dài diàn ㄉㄞˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to electrify
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0