Có 1 kết quả:
dài xīn ㄉㄞˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive one's regular salary (while on vacation, study leave etc)
(2) paid (leave)
(3) on full pay
(2) paid (leave)
(3) on full pay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0