Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhèng ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame
(2) classifier for paintings etc
(3) Taiwan pr. [zheng4]
(2) classifier for paintings etc
(3) Taiwan pr. [zheng4]
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幀