Có 2 kết quả:

zhēn ㄓㄣzhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: LBYBO (中月卜月人)
Unicode: U+5E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Nôm: tránh
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

zhèng ㄓㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bức tranh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 幀.

Từ điển Trần Văn Chánh

(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幀