Âm Quan thoại: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ Tổng nét: 9 Bộ: jīn 巾 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰巾贝 Nét bút: 丨フ丨丨一丨フノ丶 Thương Hiệt: LBYBO (中月卜月人) Unicode: U+5E27 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình