Có 1 kết quả:
xí wèi ㄒㄧˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghế nghị sĩ, vị trí trong nghị viện
Từ điển Trung-Anh
(1) a seat (in a theater, stadium etc)
(2) parliamentary or congressional seat
(2) parliamentary or congressional seat
Bình luận 0