Có 1 kết quả:
xí juǎn ㄒㄧˊ ㄐㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quét bỏ, phủi đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to engulf
(2) to sweep
(3) to carry away everything
(2) to sweep
(3) to carry away everything
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0