Có 1 kết quả:
bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱邦巾
Nét bút: 一一一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: QLLB (手中中月)
Unicode: U+5E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bang
Âm Nôm: bang
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: bong1
Âm Nôm: bang
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: bong1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
3. bang đảng
4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
3. bang đảng
4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giúp, giúp đỡ: 互帮互學 Giúp đỡ và học tập lẫn nhau; 帮他做功課 Giúp anh ấy làm bài;
② Mạn, bẹ: 船帮兒 Mạn thuyền; 白菜帮兒 Bẹ cải;
③ Đoàn, tốp, lũ, bọn: 大帮人馬 Một đoàn người; 法西斯匪帮 Bọn phát xít;
④ (văn) Mép giày.
② Mạn, bẹ: 船帮兒 Mạn thuyền; 白菜帮兒 Bẹ cải;
③ Đoàn, tốp, lũ, bọn: 大帮人馬 Một đoàn người; 法西斯匪帮 Bọn phát xít;
④ (văn) Mép giày.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 幫|帮[bang1]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 幫|帮[bang1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to assist
(3) to support
(4) for sb (i.e. as a help)
(5) hired (as worker)
(6) side (of pail, boat etc)
(7) outer layer
(8) upper (of a shoe)
(9) group
(10) gang
(11) clique
(12) party
(13) secret society
(2) to assist
(3) to support
(4) for sb (i.e. as a help)
(5) hired (as worker)
(6) side (of pail, boat etc)
(7) outer layer
(8) upper (of a shoe)
(9) group
(10) gang
(11) clique
(12) party
(13) secret society
Từ ghép 41
bāng bàn 帮办 • bāng bang máng 帮帮忙 • bāng chèn 帮衬 • bāng chú 帮厨 • bāng dào máng 帮倒忙 • bāng gōng 帮工 • bāng huì 帮会 • bāng jiào 帮教 • bāng máng 帮忙 • bāng pài 帮派 • bāng pǔ 帮浦 • bāng qiāng 帮腔 • bāng shǒu 帮手 • bāng xián 帮闲 • bāng xiōng 帮凶 • bāng yōng 帮佣 • bāng zhù 帮助 • bāng zi 帮子 • běn bāng cài 本帮菜 • chuān bāng 穿帮 • chuán bāng 船帮 • chuán bāng dài 传帮带 • dā bāng 搭帮 • dī bāng 低帮 • duǎn yī bāng 短衣帮 • fěi bāng 匪帮 • gài bāng 丐帮 • gāo bāng 高帮 • hēi bāng 黑帮 • mǎ bāng 马帮 • nài xīn bāng zhù 耐心帮助 • qīng hóng bāng 清红帮 • qīng hóng bāng 青红帮 • sāi bāng 腮帮 • sāi bāng zi 腮帮子 • sì rén bāng 四人帮 • xiāng bāng 相帮 • xié bāng 鞋帮 • yǒu bāng zhù 有帮助 • yuè bāng yuè máng 越帮越忙 • zhōng bāng 中帮