Có 1 kết quả:
bāng qiāng ㄅㄤ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal accompaniment in some traditional Chinese operas
(2) to speak in support of
(3) to chime in
(2) to speak in support of
(3) to chime in
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0