Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 巾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノフ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: LLSMB (中中尸一月)
Unicode: U+5E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trở về

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 歸|归