Có 1 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 巾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノフ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: LLSMB (中中尸一月)
Unicode: U+5E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: 귀, 궤
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: 귀, 궤
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trở về
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 歸|归