Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • dào ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. màn xe
2. che trùm
2. che trùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màn, rèm (để ngồi thiền định);
② Rèm xe, màn xe.
② Rèm xe, màn xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幬
Từ điển Trung-Anh
(1) canopy
(2) curtain
(2) curtain
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幬.
Từ điển Trung-Anh
canopy