Có 2 kết quả:

zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊzhàng peng ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cái lều, lán, trại

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tent
(2) CL:|[ding3],[zuo4]

Bình luận 0