Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: LBII (中月戈戈)
Unicode: U+5E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàn, tiên
Âm Quảng Đông: zin1, zin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0