Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: KPBLB (大心月中月)
Unicode: U+5E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đới
Âm Nôm: đai, đáy, đới
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai2, daai3

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dải, đai. ◎Như: “y đái” 衣帶 dải áo, “yêu đái” 腰帶 dây thắt lưng.
2. (Danh) Phiếm chỉ vật thể có hình dạng dài. ◎Như: “hải đái” 海帶 đai biển, “quang đái” 光帶 dải ánh sáng.
3. (Danh) Vùng khí hậu khác nhau trên trái đất. ◎Như: “ôn đái” 溫帶 dải đất ấm, “hàn đái” 寒帶 dải đất rét.
4. (Danh) Khu đất, khu vực. ◎Như: “lâm đái” 林帶 khu vực rừng, “duyên hải nhất đái” 沿海一帶 một khu vực dọc bờ biển.
5. (Danh) Bệnh đàn bà khí hư. ◎Như: “bạch đái” 白帶, “xích đái” 赤帶.
6. (Danh) Họ “Đái”.
7. (Động) Đeo, quàng. ◎Như: “đái đao” 帶刀 đeo dao, “đái kiếm” 帶劍 đeo gươm.
8. (Động) Mang vẻ, hiện ra vẻ. ◎Như: “diện đái sầu dong” 面帶愁容 mặt mang vẻ buồn rầu, “diện đái tiếu dong” 面帶笑容 mặt có vẻ tươi cười.
9. (Động) Mang theo mình. ◎Như: “huề đái” 攜帶 dắt theo, “tự đái can lương” 自帶乾糧 tự mang theo lương khô.
10. (Động) Nhân tiện mà làm, tiện thể, kèm thêm. ◎Như: “xuất khứ thì bả môn đái thượng” 出去時把門帶上 lúc ra tiện tay đóng cửa, “cấp gia lí đái cá khẩu tín” 給家裡帶個口信 nhắn tin về nhà, “liên thuyết đái tiếu” 連說帶笑 vừa nói vừa cười.
11. (Động) Cầm đầu, hướng dẫn, dìu dắt. ◎Như: “đái lĩnh” 帶領 dẫn dắt, “đái binh” 帶兵 cầm quân, “đái lộ” 帶路 dẫn đường. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhĩ hoàn tiên tẩu, đái ngã môn tiến khứ, tiến khứ” 你還先走, 帶我們進去, 進去 (Đệ nhất hồi) Ngươi hãy đi trước, dẫn chúng tôi đi tới, đi tới.
12. (Động) Bao quanh, vòng quanh. ◇Lục Cơ 陸機: “Trường giang chế kì khu vũ, tuấn san đái kì phong vực” 長江制其區宇, 峻山帶其封域 (Biện vong luận hạ 辯亡論下) Sông dài chế ngự khu miền, núi cao bao quanh bờ cõi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây, dải áo, đai, thắt lưng, băng: 皮帶 Dây da, dây curoa; 腰帶 Thắt lưng; 錄音帶 Băng ghi âm;
② Săm, lốp, săm lốp: 内帶 Săm; 外帶 Lốp; 自行車帶 Săm lốp xe đạp;
③ Dải đất, vùng, miền, xứ, đới: 熱帶 Xứ nóng, nhiệt đới; 北極帶 Miền Bắc cực; 我們這一帶主要是生產棉花 Vùng chúng tôi đây chủ yếu là sản xuất bông;
④ Bệnh khí hư. 【帶下】đới hạ [dàixià] (y) Bệnh khí hư;
⑤ Đeo, đèo, quàng, thắt, khoác, mang theo, đem theo: 帶劍 Đeo gươm, mang gươm; 騎自行車不要帶人 Đi xe đạp không nên đèo người; 帶紅領巾 Quàng khăn đỏ; 每位旅客可帶二十公斤行李 Mỗi hành khách có thể mang theo 20 kilôgam hành lí; 我沒有帶錢 Tôi không có đem tiền theo;
⑥ Mua hộ, (tiện tay) đóng (cửa) hộ, nhắn tin, gởi lời: 你上街請給我帶一份報紙 Anh ra phố thì mua hộ cho tôi tờ báo; 請把門帶上 (Tiện tay) xin đóng cửa hộ; 給家裡帶個口信 Nhắn tin về nhà;
⑦ Có vẻ, có mang theo, có kèm, vừa... vừa...: 面帶笑容 Mặt (có vẻ) tươi cười; 帶有時代的特色 Có mang những điểm đặc sắc của thời đại;
⑧ Kèm thêm, kèm theo: 玉米地裡帶着種點黃豆 Trong ruộng ngô (bắp) trồng kèm thêm một ít đậu nành; 這茶杯是帶蓋子的 Cốc này có (kèm theo) nắp; 他連說帶笑地走進來 Anh ấy vừa nói vừa cười bước vào;
⑨ Dìu dắt, dạy bảo, hướng dẫn, đưa (đường), cầm, kèm, kèm cặp: 老師傅帶徒弟 Thợ cả kèm cặp người học nghề; 你帶我們走吧 Anh đưa chúng tôi đi; 帶兵 Cầm quân;
⑩ Nuôi (dạy), trông nom, săn sóc: 帶孩子 Nuôi con, trông nom con; 他是這位大娘帶大的 Nó được bà cụ này nuôi dạy đến lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) band
(2) belt
(3) girdle
(4) ribbon
(5) tire
(6) area
(7) zone
(8) region
(9) CL:條|条[tiao2]
(10) to wear
(11) to carry
(12) to take along
(13) to bear (i.e. to have)
(14) to lead
(15) to bring
(16) to look after
(17) to raise

Từ ghép 228

ān quán dài 安全帶bā dài yú 八帶魚bái dài 白帶bái dài yú 白帶魚bàn lǚ dài 半履帶bǎng dài 綁帶bēi dài 背帶běi hán dài 北寒帶běi wēn dài 北溫帶bèi dài kù 背帶褲bēng dài 繃帶Bì ní ào fū dài 畢尼奧夫帶biǎo dài 表帶biǎo dài 錶帶bō dài piān 波帶片bù dài 不帶bù dài diàn 不帶電bù yī wéi dài 布衣韋帶cǎi dài 彩帶cháo jiān dài 潮間帶chē dài 車帶chén jī dài 沉積帶chuán bāng dài 傳幫帶chuán dòng dài 傳動帶chuán sòng dài 傳送帶cí dài 磁帶cí dài jī 磁帶機dài bīng 帶兵dài bìng 帶病dài cì 帶刺dài diàn 帶電dài diàn lì zǐ 帶電粒子dài diào 帶調dài dòng 帶動dài fēn shù 帶分數dài gěi 帶給dài hóng sè 帶紅色dài huài 帶壞dài huí 帶回dài jìn 帶勁dài jūn zhě 帶菌者dài kòu 帶釦dài kuān 帶寬dài lái 帶來dài lěi 帶累dài lǐng 帶領dài lù 帶路dài lù 帶露dài lù rén 帶路人dài méi 帶霉dài niú pèi dú 帶牛佩犢dài qì 帶氣dài qu 帶去dài sài 帶賽dài shàng 帶上dài shàng mén 帶上門dài tóu 帶頭dài xiào 帶孝dài xīn 帶薪dài xīn xiū jià 帶薪休假dài yǒu 帶有dài yú 帶魚dài yuán zhě 帶原者dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好dài zhǒng 帶種dài zhuàng pào zhěn 帶狀皰疹dài zi 帶子dài zǒu 帶走dào dài 倒帶dī yā dài 低壓帶dì dài 地帶dì zhèn dài 地震帶dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶diào dài 吊帶diào dài bèi xīn 吊帶背心diào dài shān 吊帶衫diào wà dài 吊襪帶duàn dài 緞帶duàn liè dài 斷裂帶é guān bó dài 峨冠博帶fà dài 髮帶fēi hé dì dài 非核地帶fèng hé dài 縫合帶fù dài 腹帶fù dài 附帶fù dài sǔn hài 附帶損害fù rè dài 副熱帶gòng xiǎng dài kuān 共享帶寬gū dài 箍帶hǎi dài 海帶hán dài 寒帶hé dài 盒帶hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶huán dài 環帶Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 環太平洋火山帶huáng dài yú 皇帶魚huī sè dì dài 灰色地帶huǒ shān dài 火山帶jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功jiā dài 夾帶jiā dài suǒ zhuā 枷帶鎖抓Jiā shā dì dài 加沙地帶jiān dài 肩帶jiāo dài 膠帶juǎn dài 捲帶kǎ dài 卡帶kòu dài huí 扣帶回kù dài 褲帶kù pò dài 庫珀帶kù yāo dài 褲腰帶kuān dài 寬帶kuān jiāo dài 寬膠帶kuān yī jiě dài 寬衣解帶lā jiā dài kǒu 拉家帶口lán shì dài huā 藍飾帶花lēi jǐn kù dài 勒緊褲帶lí huā dài yǔ 梨花帶雨lǐ dài 裡帶lián bēn dài pǎo 連奔帶跑lián běn dài lì 連本帶利lián dài 連帶lián dài zé rèn 連帶責任lián gǔn dài pá 連滾帶爬lián hōng dài piàn 連哄帶騙lián tī dài dǎ 連踢帶打lián tuō dài lā 連拖帶拉lǐng dài 領帶lǚ dài 履帶lǚ dài chē 履帶車lüè dài 略帶lù xiàng dài 錄像帶lù yīn dài 錄音帶lù yǐng dài 錄影帶luō màn dài kè 囉曼帶克Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 滿城盡帶黃金甲miàn dài 面帶miàn dài bìng róng 面帶病容miàn dài chóu róng 面帶愁容nián kòu dài 黏扣帶nián pí dài gǔ 粘皮帶骨niǔ dài 紐帶niǔ dài 鈕帶pèi dài 佩帶pī má dài xiào 披麻帶孝pī xīng dài yuè 披星帶月pí dài 皮帶pí dài chuán dòng 皮帶傳動pí dài kòu 皮帶釦pí dài yùn shū jī 皮帶運輸機piāo dài 飄帶pín dài 頻帶pǔ dài 譜帶qī dài shí bān yú 七帶石斑魚qí dài 臍帶qiān dài 鉛帶qiè dài 挈帶qún dài 裙帶qún dài cài 裙帶菜qún dài fēng 裙帶風qún dài guān 裙帶官qún dài guān xi 裙帶關係qún dài qīn 裙帶親qún dài zī běn zhǔ yì 裙帶資本主義rè dài 熱帶rè dài dì qū 熱帶地區rè dài fēng bào 熱帶風暴rè dài yú 熱帶魚rè dài yǔ lín 熱帶雨林rèn dài 韌帶sān jiǎo fù dài 三角腹帶shé lǜ hùn zá yán dài 蛇綠混雜岩帶shēng dài 聲帶shí gāo bēng dài 石膏繃帶shì dài 飾帶shì tīng dài 試聽帶shòu dài 壽帶shòu dài 綬帶shū sòng dài 輸送帶shù dài 束帶shù xiàn dài 束線帶shuǐ lóng dài 水龍帶shùn dài 順帶sī dài 絲帶sōng jǐn dài 鬆緊帶suí dài 隨帶suǒ dài 索帶tāo dài 絛帶tuō dài 拖帶tuō ér dài nǚ 拖兒帶女tuō jiā dài kǒu 拖家帶口tuō ní dài shuǐ 拖泥帶水wà dài 襪帶wài dài 外帶wēn dài 溫帶xiàn luò dài 陷落帶xiǎo xíng xīng dài 小行星帶xié dài 挾帶xié dài 攜帶xié dài 鞋帶xié dài zhě 攜帶者xié jiā dài juàn 攜家帶眷xié jiā dài kǒu 攜家帶口Xīn rè dài jiè 新熱帶界xíng li chuán sòng dài 行李傳送帶xuán dài 懸帶xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶yà rè dài 亞熱帶Yà zhōu shòu dài 亞洲綬帶yāo dài 腰帶yī dài 一帶yī dài 衣帶yī dài ér guò 一帶而過yī yī dài shuǐ 一衣帶水yǐ xū dài shí 以虛帶實yīn dài 音帶yù dài hǎi diāo 玉帶海鵰yuán shǐ rè dài yǔ lín 原始熱帶雨林zā dài 扎帶zā xiàn dài 紮線帶zào shān dài 造山帶zhǎo zé dì dài 沼澤地帶zhēn cāo dài 貞操帶zhèng yá dài huán 正牙帶環zhǐ dài 紙帶zhōng yāng fēn chē dài 中央分車帶zǐ shòu dài 紫壽帶zì dài 自帶