Có 1 kết quả:
dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: KPBLB (大心月中月)
Unicode: U+5E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đái, đới
Âm Nôm: đai, đáy, đới
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: daai2, daai3
Âm Nôm: đai, đáy, đới
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: daai2, daai3
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Há than hỷ phú - 下灘喜賦 (Nguyễn Du)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子 (Cao Bá Quát)
• Sơ chí Ba Lăng dữ Lý thập nhị Bạch, Bùi cửu đồng phiếm Động Đình hồ kỳ 3 - 初至巴陵與李十二白,裴九同泛洞庭湖其三 (Giả Chí)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thứ Mính Viên Huỳnh tiên sinh Nhâm Ngọ nguyên đán thí bút nguyên vận tự thuật - 次茗園黃先生壬午元旦試筆原韻自述 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Trung thu - 中秋 (Hồ Chí Minh)
• Vịnh Nhị Trưng vương từ - 詠二徵王祠 (Trần Bá Lãm)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子 (Cao Bá Quát)
• Sơ chí Ba Lăng dữ Lý thập nhị Bạch, Bùi cửu đồng phiếm Động Đình hồ kỳ 3 - 初至巴陵與李十二白,裴九同泛洞庭湖其三 (Giả Chí)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thứ Mính Viên Huỳnh tiên sinh Nhâm Ngọ nguyên đán thí bút nguyên vận tự thuật - 次茗園黃先生壬午元旦試筆原韻自述 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Trung thu - 中秋 (Hồ Chí Minh)
• Vịnh Nhị Trưng vương từ - 詠二徵王祠 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dải, đai. ◎Như: “y đái” 衣帶 dải áo, “yêu đái” 腰帶 dây thắt lưng.
2. (Danh) Phiếm chỉ vật thể có hình dạng dài. ◎Như: “hải đái” 海帶 đai biển, “quang đái” 光帶 dải ánh sáng.
3. (Danh) Vùng khí hậu khác nhau trên trái đất. ◎Như: “ôn đái” 溫帶 dải đất ấm, “hàn đái” 寒帶 dải đất rét.
4. (Danh) Khu đất, khu vực. ◎Như: “lâm đái” 林帶 khu vực rừng, “duyên hải nhất đái” 沿海一帶 một khu vực dọc bờ biển.
5. (Danh) Bệnh đàn bà khí hư. ◎Như: “bạch đái” 白帶, “xích đái” 赤帶.
6. (Danh) Họ “Đái”.
7. (Động) Đeo, quàng. ◎Như: “đái đao” 帶刀 đeo dao, “đái kiếm” 帶劍 đeo gươm.
8. (Động) Mang vẻ, hiện ra vẻ. ◎Như: “diện đái sầu dong” 面帶愁容 mặt mang vẻ buồn rầu, “diện đái tiếu dong” 面帶笑容 mặt có vẻ tươi cười.
9. (Động) Mang theo mình. ◎Như: “huề đái” 攜帶 dắt theo, “tự đái can lương” 自帶乾糧 tự mang theo lương khô.
10. (Động) Nhân tiện mà làm, tiện thể, kèm thêm. ◎Như: “xuất khứ thì bả môn đái thượng” 出去時把門帶上 lúc ra tiện tay đóng cửa, “cấp gia lí đái cá khẩu tín” 給家裡帶個口信 nhắn tin về nhà, “liên thuyết đái tiếu” 連說帶笑 vừa nói vừa cười.
11. (Động) Cầm đầu, hướng dẫn, dìu dắt. ◎Như: “đái lĩnh” 帶領 dẫn dắt, “đái binh” 帶兵 cầm quân, “đái lộ” 帶路 dẫn đường. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhĩ hoàn tiên tẩu, đái ngã môn tiến khứ, tiến khứ” 你還先走, 帶我們進去, 進去 (Đệ nhất hồi) Ngươi hãy đi trước, dẫn chúng tôi đi tới, đi tới.
12. (Động) Bao quanh, vòng quanh. ◇Lục Cơ 陸機: “Trường giang chế kì khu vũ, tuấn san đái kì phong vực” 長江制其區宇, 峻山帶其封域 (Biện vong luận hạ 辯亡論下) Sông dài chế ngự khu miền, núi cao bao quanh bờ cõi.
2. (Danh) Phiếm chỉ vật thể có hình dạng dài. ◎Như: “hải đái” 海帶 đai biển, “quang đái” 光帶 dải ánh sáng.
3. (Danh) Vùng khí hậu khác nhau trên trái đất. ◎Như: “ôn đái” 溫帶 dải đất ấm, “hàn đái” 寒帶 dải đất rét.
4. (Danh) Khu đất, khu vực. ◎Như: “lâm đái” 林帶 khu vực rừng, “duyên hải nhất đái” 沿海一帶 một khu vực dọc bờ biển.
5. (Danh) Bệnh đàn bà khí hư. ◎Như: “bạch đái” 白帶, “xích đái” 赤帶.
6. (Danh) Họ “Đái”.
7. (Động) Đeo, quàng. ◎Như: “đái đao” 帶刀 đeo dao, “đái kiếm” 帶劍 đeo gươm.
8. (Động) Mang vẻ, hiện ra vẻ. ◎Như: “diện đái sầu dong” 面帶愁容 mặt mang vẻ buồn rầu, “diện đái tiếu dong” 面帶笑容 mặt có vẻ tươi cười.
9. (Động) Mang theo mình. ◎Như: “huề đái” 攜帶 dắt theo, “tự đái can lương” 自帶乾糧 tự mang theo lương khô.
10. (Động) Nhân tiện mà làm, tiện thể, kèm thêm. ◎Như: “xuất khứ thì bả môn đái thượng” 出去時把門帶上 lúc ra tiện tay đóng cửa, “cấp gia lí đái cá khẩu tín” 給家裡帶個口信 nhắn tin về nhà, “liên thuyết đái tiếu” 連說帶笑 vừa nói vừa cười.
11. (Động) Cầm đầu, hướng dẫn, dìu dắt. ◎Như: “đái lĩnh” 帶領 dẫn dắt, “đái binh” 帶兵 cầm quân, “đái lộ” 帶路 dẫn đường. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhĩ hoàn tiên tẩu, đái ngã môn tiến khứ, tiến khứ” 你還先走, 帶我們進去, 進去 (Đệ nhất hồi) Ngươi hãy đi trước, dẫn chúng tôi đi tới, đi tới.
12. (Động) Bao quanh, vòng quanh. ◇Lục Cơ 陸機: “Trường giang chế kì khu vũ, tuấn san đái kì phong vực” 長江制其區宇, 峻山帶其封域 (Biện vong luận hạ 辯亡論下) Sông dài chế ngự khu miền, núi cao bao quanh bờ cõi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây, dải áo, đai, thắt lưng, băng: 皮帶 Dây da, dây curoa; 腰帶 Thắt lưng; 錄音帶 Băng ghi âm;
② Săm, lốp, săm lốp: 内帶 Săm; 外帶 Lốp; 自行車帶 Săm lốp xe đạp;
③ Dải đất, vùng, miền, xứ, đới: 熱帶 Xứ nóng, nhiệt đới; 北極帶 Miền Bắc cực; 我們這一帶主要是生產棉花 Vùng chúng tôi đây chủ yếu là sản xuất bông;
④ Bệnh khí hư. 【帶下】đới hạ [dàixià] (y) Bệnh khí hư;
⑤ Đeo, đèo, quàng, thắt, khoác, mang theo, đem theo: 帶劍 Đeo gươm, mang gươm; 騎自行車不要帶人 Đi xe đạp không nên đèo người; 帶紅領巾 Quàng khăn đỏ; 每位旅客可帶二十公斤行李 Mỗi hành khách có thể mang theo 20 kilôgam hành lí; 我沒有帶錢 Tôi không có đem tiền theo;
⑥ Mua hộ, (tiện tay) đóng (cửa) hộ, nhắn tin, gởi lời: 你上街請給我帶一份報紙 Anh ra phố thì mua hộ cho tôi tờ báo; 請把門帶上 (Tiện tay) xin đóng cửa hộ; 給家裡帶個口信 Nhắn tin về nhà;
⑦ Có vẻ, có mang theo, có kèm, vừa... vừa...: 面帶笑容 Mặt (có vẻ) tươi cười; 帶有時代的特色 Có mang những điểm đặc sắc của thời đại;
⑧ Kèm thêm, kèm theo: 玉米地裡帶着種點黃豆 Trong ruộng ngô (bắp) trồng kèm thêm một ít đậu nành; 這茶杯是帶蓋子的 Cốc này có (kèm theo) nắp; 他連說帶笑地走進來 Anh ấy vừa nói vừa cười bước vào;
⑨ Dìu dắt, dạy bảo, hướng dẫn, đưa (đường), cầm, kèm, kèm cặp: 老師傅帶徒弟 Thợ cả kèm cặp người học nghề; 你帶我們走吧 Anh đưa chúng tôi đi; 帶兵 Cầm quân;
⑩ Nuôi (dạy), trông nom, săn sóc: 帶孩子 Nuôi con, trông nom con; 他是這位大娘帶大的 Nó được bà cụ này nuôi dạy đến lớn.
② Săm, lốp, săm lốp: 内帶 Săm; 外帶 Lốp; 自行車帶 Săm lốp xe đạp;
③ Dải đất, vùng, miền, xứ, đới: 熱帶 Xứ nóng, nhiệt đới; 北極帶 Miền Bắc cực; 我們這一帶主要是生產棉花 Vùng chúng tôi đây chủ yếu là sản xuất bông;
④ Bệnh khí hư. 【帶下】đới hạ [dàixià] (y) Bệnh khí hư;
⑤ Đeo, đèo, quàng, thắt, khoác, mang theo, đem theo: 帶劍 Đeo gươm, mang gươm; 騎自行車不要帶人 Đi xe đạp không nên đèo người; 帶紅領巾 Quàng khăn đỏ; 每位旅客可帶二十公斤行李 Mỗi hành khách có thể mang theo 20 kilôgam hành lí; 我沒有帶錢 Tôi không có đem tiền theo;
⑥ Mua hộ, (tiện tay) đóng (cửa) hộ, nhắn tin, gởi lời: 你上街請給我帶一份報紙 Anh ra phố thì mua hộ cho tôi tờ báo; 請把門帶上 (Tiện tay) xin đóng cửa hộ; 給家裡帶個口信 Nhắn tin về nhà;
⑦ Có vẻ, có mang theo, có kèm, vừa... vừa...: 面帶笑容 Mặt (có vẻ) tươi cười; 帶有時代的特色 Có mang những điểm đặc sắc của thời đại;
⑧ Kèm thêm, kèm theo: 玉米地裡帶着種點黃豆 Trong ruộng ngô (bắp) trồng kèm thêm một ít đậu nành; 這茶杯是帶蓋子的 Cốc này có (kèm theo) nắp; 他連說帶笑地走進來 Anh ấy vừa nói vừa cười bước vào;
⑨ Dìu dắt, dạy bảo, hướng dẫn, đưa (đường), cầm, kèm, kèm cặp: 老師傅帶徒弟 Thợ cả kèm cặp người học nghề; 你帶我們走吧 Anh đưa chúng tôi đi; 帶兵 Cầm quân;
⑩ Nuôi (dạy), trông nom, săn sóc: 帶孩子 Nuôi con, trông nom con; 他是這位大娘帶大的 Nó được bà cụ này nuôi dạy đến lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) band
(2) belt
(3) girdle
(4) ribbon
(5) tire
(6) area
(7) zone
(8) region
(9) CL:條|条[tiao2]
(10) to wear
(11) to carry
(12) to take along
(13) to bear (i.e. to have)
(14) to lead
(15) to bring
(16) to look after
(17) to raise
(2) belt
(3) girdle
(4) ribbon
(5) tire
(6) area
(7) zone
(8) region
(9) CL:條|条[tiao2]
(10) to wear
(11) to carry
(12) to take along
(13) to bear (i.e. to have)
(14) to lead
(15) to bring
(16) to look after
(17) to raise
Từ ghép 228
ān quán dài 安全帶 • bā dài yú 八帶魚 • bái dài 白帶 • bái dài yú 白帶魚 • bàn lǚ dài 半履帶 • bǎng dài 綁帶 • bēi dài 背帶 • běi hán dài 北寒帶 • běi wēn dài 北溫帶 • bèi dài kù 背帶褲 • bēng dài 繃帶 • Bì ní ào fū dài 畢尼奧夫帶 • biǎo dài 表帶 • biǎo dài 錶帶 • bō dài piān 波帶片 • bù dài 不帶 • bù dài diàn 不帶電 • bù yī wéi dài 布衣韋帶 • cǎi dài 彩帶 • cháo jiān dài 潮間帶 • chē dài 車帶 • chén jī dài 沉積帶 • chuán bāng dài 傳幫帶 • chuán dòng dài 傳動帶 • chuán sòng dài 傳送帶 • cí dài 磁帶 • cí dài jī 磁帶機 • dài bīng 帶兵 • dài bìng 帶病 • dài cì 帶刺 • dài diàn 帶電 • dài diàn lì zǐ 帶電粒子 • dài diào 帶調 • dài dòng 帶動 • dài fēn shù 帶分數 • dài gěi 帶給 • dài hóng sè 帶紅色 • dài huài 帶壞 • dài huí 帶回 • dài jìn 帶勁 • dài jūn zhě 帶菌者 • dài kòu 帶釦 • dài kuān 帶寬 • dài lái 帶來 • dài lěi 帶累 • dài lǐng 帶領 • dài lù 帶路 • dài lù 帶露 • dài lù rén 帶路人 • dài méi 帶霉 • dài niú pèi dú 帶牛佩犢 • dài qì 帶氣 • dài qu 帶去 • dài sài 帶賽 • dài shàng 帶上 • dài shàng mén 帶上門 • dài tóu 帶頭 • dài xiào 帶孝 • dài xīn 帶薪 • dài xīn xiū jià 帶薪休假 • dài yǒu 帶有 • dài yú 帶魚 • dài yuán zhě 帶原者 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好 • dài zhǒng 帶種 • dài zhuàng pào zhěn 帶狀皰疹 • dài zi 帶子 • dài zǒu 帶走 • dào dài 倒帶 • dī yā dài 低壓帶 • dì dài 地帶 • dì zhèn dài 地震帶 • dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶 • diào dài 吊帶 • diào dài bèi xīn 吊帶背心 • diào dài shān 吊帶衫 • diào wà dài 吊襪帶 • duàn dài 緞帶 • duàn liè dài 斷裂帶 • é guān bó dài 峨冠博帶 • fà dài 髮帶 • fēi hé dì dài 非核地帶 • fèng hé dài 縫合帶 • fù dài 腹帶 • fù dài 附帶 • fù dài sǔn hài 附帶損害 • fù rè dài 副熱帶 • gòng xiǎng dài kuān 共享帶寬 • gū dài 箍帶 • hǎi dài 海帶 • hán dài 寒帶 • hé dài 盒帶 • hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶 • huán dài 環帶 • Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶 • Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 環太平洋火山帶 • huáng dài yú 皇帶魚 • huī sè dì dài 灰色地帶 • huǒ shān dài 火山帶 • jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功 • jiā dài 夾帶 • jiā dài suǒ zhuā 枷帶鎖抓 • Jiā shā dì dài 加沙地帶 • jiān dài 肩帶 • jiāo dài 膠帶 • juǎn dài 捲帶 • kǎ dài 卡帶 • kòu dài huí 扣帶回 • kù dài 褲帶 • kù pò dài 庫珀帶 • kù yāo dài 褲腰帶 • kuān dài 寬帶 • kuān jiāo dài 寬膠帶 • kuān yī jiě dài 寬衣解帶 • lā jiā dài kǒu 拉家帶口 • lán shì dài huā 藍飾帶花 • lēi jǐn kù dài 勒緊褲帶 • lí huā dài yǔ 梨花帶雨 • lǐ dài 裡帶 • lián bēn dài pǎo 連奔帶跑 • lián běn dài lì 連本帶利 • lián dài 連帶 • lián dài zé rèn 連帶責任 • lián gǔn dài pá 連滾帶爬 • lián hōng dài piàn 連哄帶騙 • lián tī dài dǎ 連踢帶打 • lián tuō dài lā 連拖帶拉 • lǐng dài 領帶 • lǚ dài 履帶 • lǚ dài chē 履帶車 • lüè dài 略帶 • lù xiàng dài 錄像帶 • lù yīn dài 錄音帶 • lù yǐng dài 錄影帶 • luō màn dài kè 囉曼帶克 • Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 滿城盡帶黃金甲 • miàn dài 面帶 • miàn dài bìng róng 面帶病容 • miàn dài chóu róng 面帶愁容 • nián kòu dài 黏扣帶 • nián pí dài gǔ 粘皮帶骨 • niǔ dài 紐帶 • niǔ dài 鈕帶 • pèi dài 佩帶 • pī má dài xiào 披麻帶孝 • pī xīng dài yuè 披星帶月 • pí dài 皮帶 • pí dài chuán dòng 皮帶傳動 • pí dài kòu 皮帶釦 • pí dài yùn shū jī 皮帶運輸機 • piāo dài 飄帶 • pín dài 頻帶 • pǔ dài 譜帶 • qī dài shí bān yú 七帶石斑魚 • qí dài 臍帶 • qiān dài 鉛帶 • qiè dài 挈帶 • qún dài 裙帶 • qún dài cài 裙帶菜 • qún dài fēng 裙帶風 • qún dài guān 裙帶官 • qún dài guān xi 裙帶關係 • qún dài qīn 裙帶親 • qún dài zī běn zhǔ yì 裙帶資本主義 • rè dài 熱帶 • rè dài dì qū 熱帶地區 • rè dài fēng bào 熱帶風暴 • rè dài yú 熱帶魚 • rè dài yǔ lín 熱帶雨林 • rèn dài 韌帶 • sān jiǎo fù dài 三角腹帶 • shé lǜ hùn zá yán dài 蛇綠混雜岩帶 • shēng dài 聲帶 • shí gāo bēng dài 石膏繃帶 • shì dài 飾帶 • shì tīng dài 試聽帶 • shòu dài 壽帶 • shòu dài 綬帶 • shū sòng dài 輸送帶 • shù dài 束帶 • shù xiàn dài 束線帶 • shuǐ lóng dài 水龍帶 • shùn dài 順帶 • sī dài 絲帶 • sōng jǐn dài 鬆緊帶 • suí dài 隨帶 • suǒ dài 索帶 • tāo dài 絛帶 • tuō dài 拖帶 • tuō ér dài nǚ 拖兒帶女 • tuō jiā dài kǒu 拖家帶口 • tuō ní dài shuǐ 拖泥帶水 • wà dài 襪帶 • wài dài 外帶 • wēn dài 溫帶 • xiàn luò dài 陷落帶 • xiǎo xíng xīng dài 小行星帶 • xié dài 挾帶 • xié dài 攜帶 • xié dài 鞋帶 • xié dài zhě 攜帶者 • xié jiā dài juàn 攜家帶眷 • xié jiā dài kǒu 攜家帶口 • Xīn rè dài jiè 新熱帶界 • xíng li chuán sòng dài 行李傳送帶 • xuán dài 懸帶 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶 • yà rè dài 亞熱帶 • Yà zhōu shòu dài 亞洲綬帶 • yāo dài 腰帶 • yī dài 一帶 • yī dài 衣帶 • yī dài ér guò 一帶而過 • yī yī dài shuǐ 一衣帶水 • yǐ xū dài shí 以虛帶實 • yīn dài 音帶 • yù dài hǎi diāo 玉帶海鵰 • yuán shǐ rè dài yǔ lín 原始熱帶雨林 • zā dài 扎帶 • zā xiàn dài 紮線帶 • zào shān dài 造山帶 • zhǎo zé dì dài 沼澤地帶 • zhēn cāo dài 貞操帶 • zhèng yá dài huán 正牙帶環 • zhǐ dài 紙帶 • zhōng yāng fēn chē dài 中央分車帶 • zǐ shòu dài 紫壽帶 • zì dài 自帶