Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dài fēn shù
ㄉㄞˋ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
1
/1
帶分數
dài fēn shù
ㄉㄞˋ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mixed fraction
(2) mixed number (i.e. with an integer part and a fraction part, e.g. four and three quarters)
(3) see also: improper fraction
假
分
數
|
假
分
数
[jia3 fen1 shu4] and proper fraction
真
分
數
|
真
分
数
[zhen1 fen1 shu4]
Bình luận
0