Có 1 kết quả:
dài zi ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0