Có 1 kết quả:
dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shingles
(2) herpes zoster (medicine)
(2) herpes zoster (medicine)
dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh