Có 1 kết quả:

cháng rèn ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ

1/1

cháng rèn ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thường trực, thường xuyên

Từ điển Trung-Anh

permanent