Có 1 kết quả:
cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-term resident
(2) permanent residence
(3) eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
(2) permanent residence
(3) eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0