Có 1 kết quả:
cháng lái cháng wǎng ㄔㄤˊ ㄌㄞˊ ㄔㄤˊ ㄨㄤˇ
cháng lái cháng wǎng ㄔㄤˊ ㄌㄞˊ ㄔㄤˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit frequently
(2) to have frequent dealings (with)
(3) to see each other often
(2) to have frequent dealings (with)
(3) to see each other often