Có 1 kết quả:
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 長年累月|长年累月[chang2 nian2 lei3 yue4]
Bình luận 0
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0