Có 1 kết quả:

cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 長年累月|长年累月[chang2 nian2 lei3 yue4]

Bình luận 0