Có 1 kết quả:
Cháng dé sī xián ㄔㄤˊ ㄉㄜˊ ㄙ ㄒㄧㄢˊ
Cháng dé sī xián ㄔㄤˊ ㄉㄜˊ ㄙ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Changde sixian, theatrical folk music style with singing in Changde dialect accompanied by traditional string instruments
Bình luận 0
Cháng dé sī xián ㄔㄤˊ ㄉㄜˊ ㄙ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0