Có 1 kết quả:
cháng tài huà ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normalized (statistics)
(2) to normalize (relations etc)
(3) to become the norm
(2) to normalize (relations etc)
(3) to become the norm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0