Có 1 kết quả:
cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) often
(3) usually
(4) regularly
(2) often
(3) usually
(4) regularly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0