Có 1 kết quả:
cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal
(2) autosome
(3) autosomal
cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh