Có 1 kết quả:

cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal