Có 1 kết quả:

cháng shèng jūn ㄔㄤˊ ㄕㄥˋ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ever Victorious Army (1860-1864), Qing dynasty army equipped and trained jointly with Europeans and used esp. against the Taiping rebels

Bình luận 0