Có 1 kết quả:
cháng jiàn ㄔㄤˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commonly seen
(2) common
(3) to see sth frequently
(2) common
(3) to see sth frequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0