Có 1 kết quả:

cháng guī ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ

Từ điển Trung-Anh

(1) code of conduct
(2) conventions
(3) common practice
(4) routine (medical procedure etc)