Có 1 kết quả:
cháng guī ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
lệ thường, thói thường, tục lệ
Từ điển Trung-Anh
(1) code of conduct
(2) conventions
(3) common practice
(4) routine (medical procedure etc)
(2) conventions
(3) common practice
(4) routine (medical procedure etc)
Bình luận 0