Có 1 kết quả:
cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common sense
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0