Có 1 kết quả:

cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) common sense
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0