Có 1 kết quả:
cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường trú, cư trú, ở
Từ điển Trung-Anh
(1) resident
(2) permanent (representative)
(2) permanent (representative)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0