Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBTMC (中月廿一金)
Unicode: U+5E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 綥[qi2]