Có 1 kết quả:
zé ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khăn vén tóc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幘.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Khăn vén tóc, khăn đội đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幘
Từ điển Trung-Anh
(1) turban
(2) head-covering
(2) head-covering