Có 1 kết quả:

ㄗㄜˊ
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: LBQMO (中月手一人)
Unicode: U+5E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Nôm: trách
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄗㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái khăn vén tóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 幘.

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Khăn vén tóc, khăn đội đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幘

Từ điển Trung-Anh

(1) turban
(2) head-covering