Có 1 kết quả:
guó ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): 巾幗英雄 Nữ anh hùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幗
Từ điển Trung-Anh
(1) cap worn by women
(2) feminine
(2) feminine
Từ ghép 2