Có 1 kết quả:

mào ㄇㄠˋ
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LBABU (中月日月山)
Unicode: U+5E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạo
Âm Nôm: mão,
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin), おお.う (ō.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mào ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nón, mũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mũ, các thứ dùng để đội đầu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mũ, các thứ dùng để đội đầu đều gọi là mạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mũ, nón: 呢帽 Mũ dạ, mũ phớt; 草帽 Mũ cói, mũ lác;
② Nắp, đai: 筆帽 Nắp bút; 螺絲 Đai ốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn bịt đầu — cái mũ.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 帽[mao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) hat
(2) cap

Từ ghép 67

ān quán mào 安全帽bèi léi mào 貝雷帽bèi léi mào 贝雷帽bǐ mào 笔帽bǐ mào 筆帽biàn mào 便帽bīng mào 冰帽cǎo mào 草帽dà gài mào 大盖帽dà gài mào 大蓋帽dài gāo mào zi 戴高帽子dài lǜ mào zi 戴綠帽子dài lǜ mào zi 戴绿帽子dài mào zi 戴帽子diū wū shā mào 丟烏紗帽diū wū shā mào 丢乌纱帽dōu mào 兜帽fāng mào 方帽fāng tóu luó mào 方头螺帽fāng tóu luó mào 方頭螺帽gài mào 盖帽gài mào 蓋帽gāo mào zi 高帽子guā pí mào 瓜皮帽jiàn mào 鍵帽jiàn mào 键帽kǎn tóu bù guò fēng chuī mào 砍头不过风吹帽kǎn tóu bù guò fēng chuī mào 砍頭不過風吹帽kòu mào zi 扣帽子lǐ mào 礼帽lǐ mào 禮帽liù jiǎo luó mào 六角螺帽lǜ mào zi 綠帽子lǜ mào zi 绿帽子luó mào 螺帽luó sī mào 螺丝帽luó sī mào 螺絲帽mào gūr 帽箍儿mào gūr 帽箍兒mào jiàng 帽匠mào yán 帽檐mào yán 帽沿mào zi 帽子mào zi xì fǎ 帽子戏法mào zi xì fǎ 帽子戲法sēng mào bàn 僧帽瓣sēng mào hóu 僧帽猴shā mào 紗帽shā mào 纱帽shǎ mào 傻帽sì fāng mào 四方帽sū gé lán mào 苏格兰帽sū gé lán mào 蘇格蘭帽tǔ lǎo mào 土老帽wū shā mào 乌纱帽wū shā mào 烏紗帽Xiǎo hóng mào 小紅帽Xiǎo hóng mào 小红帽xióng pí mào 熊皮帽yā shé mào 鴨舌帽yā shé mào 鸭舌帽yī mào jiān 衣帽間yī mào jiān 衣帽间yǒng mào 泳帽yù mào 浴帽zhāi mào 摘帽zhāi mào zi 摘帽子