Có 1 kết quả:

mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ

1/1

mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 帽檐[mao4 yan2]