Có 2 kết quả:

zhēn ㄓㄣzhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBYBC (中月卜月金)
Unicode: U+5E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Nôm: tranh, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 1

Dị thể 7

1/2

zhèng ㄓㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức tranh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: bức (tranh, hình, ...). ◎Như: “nhất tránh đồ họa” 一幀圖畫 một bức tranh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.