Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾貞
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBYBC (中月卜月金)
Unicode: U+5E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tránh
Âm Nôm: tranh, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정, 탱
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Nôm: tranh, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정, 탱
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 1
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame
(2) classifier for paintings etc
(3) Taiwan pr. [zheng4]
(2) classifier for paintings etc
(3) Taiwan pr. [zheng4]
Từ ghép 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: bức (tranh, hình, ...). ◎Như: “nhất tránh đồ họa” 一幀圖畫 một bức tranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.